Lịch thi đấu chung kết World Cup 2014 tại Brazil. Chi tiết nhất toàn cảnh lịch thi đấu vòng trung kết World Cup 2014 tại Brazil với 64 trận cầu đỉnh cao.
Ngày 13/06/2014 sắp tới đây, trái bóng tròn của vòng chung kết world cup 2014 sẽ bắt đầu lăn trên đất Brazil. Để có thể theo dõi những trận cầu đỉnh cao trong vòng chung kết world 2014, Thuthuatmeovat.com xin được chia sẻ với các bạn lịch thi đấu 64 trận cầu trong world cup 2014.
Lịch thi đấu world cup 2014
Bảng A
Trận | Ngày – Giờ | Địa điểm | Kết quả | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | 13/06 03:00 | Sao Paolo | Brazil | – | Croatia |
2 | 13/06 23:00 | Natal | Mexico | – | Cameroon |
17 | 18/06 02:00 | Fortaleza | Brazil | – | Mexico |
18 | 19/06 02:00 | Manaus | Cameroon | – | Croatia |
33 | 24/06 03:00 | Brasilia | Cameroon | – | Brazil |
34 | 24/06 03:00 | Recife | Croatia | – | Mexico |
Trận | Ngày – Giờ | Địa điểm | Kết quả | ||
---|---|---|---|---|---|
3 | 14/06 03:00 | Salvador | Tây Ban Nha | – | Hà Lan |
4 | 14/06 05:00 | Cuiaba | Chile | – | Australia |
19 | 18/06 23:00 | Rio De Janeiro | Tây Ban Nha | – | Chile |
20 | 19/06 05:00 | Porto Alegre | Australia | – | Hà Lan |
35 | 23/06 23:00 | Curitiba | Australia | – | Tây Ban Nha |
36 | 23/06 23:00 | Sao Paulo | Hà Lan | – | Chile |
Trận | Ngày – Giờ | Địa điểm | Kết quả | ||
---|---|---|---|---|---|
5 | 14/06 23:00 | Belo Horizonte | Colombia | – | Hy Lạp |
6 | 15/06 05:00 | Recife | Bờ Biển Ngà | – | Nhật Bản |
21 | 19/06 23:00 | Brasilia | Colombia | – | Bờ Biển Ngà |
22 | 20/06 05:00 | Natal | Nhật Bản | – | Hy Lạp |
37 | 25/06 03:00 | Curitiba | Nhật Bản | – | Colombia |
38 | 25/06 03:00 | Fortaleza | Hy Lạp | – | Bờ Biển Ngà |
Trận | Ngày – Giờ | Địa điểm | Kết quả | ||
---|---|---|---|---|---|
7 | 15/06 02:00 | Fortaleza | Uruguay | – | Costa Rica |
8 | 15/06 08:00 | Manaus | Anh | – | Italy |
23 | 20/06 02:00 | Sao Paolo | Uruguay | – | Anh |
24 | 20/06 23:00 | Recife | Italy | – | Costa Rica |
39 | 24/06 23:00 | Natal | Italy | – | Uruguay |
40 | 24/06 23:00 | Belo Horizonte | Costa Rica | – | Anh |
Trận | Ngày – Giờ | Địa điểm | Kết quả | ||
---|---|---|---|---|---|
9 | 15/06 23:00 | Brasilia | Thụy Sĩ | – | Ecuador |
10 | 16/06 02:00 | Porto Alegre | Pháp | – | Honduras |
25 | 21/06 03:00 | Salvador | Thụy Sĩ | – | Pháp |
26 | 21/06 05:00 | Curitiba | Honduras | – | Ecuador |
41 | 26/06 03:00 | Manaus | Honduras | – | Thụy Sĩ |
42 | 26/06 03:00 | Rio De Janeiro | Ecuador | – | Pháp |
Trận | Ngày – Giờ | Địa điểm | Kết quả | ||
---|---|---|---|---|---|
11 | 16/06 05:00 | Rio De Janeiro | Argentina | – | Bosnia |
12 | 17/06 02:00 | Curitiba | Iran | – | Nigeria |
27 | 21/06 23:00 | Belo Horizonte | Argentina | – | Iran |
28 | 22/06 05:00 | Cuiaba | Nigeria | – | Bosnia |
43 | 25/06 23:00 | Porto Alegre | Nigeria | – | Argentina |
44 | 25/06 23:00 | Salvador | Bosnia | – | Iran |
Trận | Ngày – Giờ | Địa điểm | Kết quả | ||
---|---|---|---|---|---|
13 | 17/06 00:00 | Salvador | Đức | – | Bồ Đào Nha |
14 | 17/06 05:00 | Natal | Ghana | – | Mỹ |
29 | 22/06 02:00 | Fortaleza | Đức | – | Ghana |
30 | 23/06 02:00 | Manaus | Mỹ | – | Bồ Đào Nha |
45 | 26/06 23:00 | Recife | Mỹ | – | Đức |
46 | 26/06 23:00 | Brasilia | Bồ Đào Nha | – | Ghana |
Trận | Ngày – Giờ | Địa điểm | Kết quả | ||
---|---|---|---|---|---|
15 | 17/06 23:00 | Belo Horizonte | Bỉ | – | Algeria |
16 | 18/06 05:00 | Cuiaba | Nga | – | Hàn Quốc |
31 | 23/06 05:00 | Rio De Janeiro | Bỉ | – | Nga |
32 | 22/06 23:00 | Porto Alegre | Hàn Quốc | – | Algeria |
47 | 27/06 03:00 | Sao Paolo | Hàn Quốc | – | Bỉ |
48 | 27/06 03:00 | Curitiba | Algeria | – | Nga |
Trận | Ngày – Giờ | Địa điểm | Kết quả | ||
---|---|---|---|---|---|
49 | 28/06 23:00 | Belo Horizonte | 1A | – | 2B |
50 | 29/06 03:00 | Rio De Janeiro | 1C | – | 2D |
51 | 29/06 23:00 | Fortaleza | 1B | – | 2A |
52 | 30/06 03:00 | Recife | 1D | – | 2C |
53 | 30/06 23:00 | Brasilia | 1E | – | 2F |
54 | 01/07 03:00 | Porto Alegre | 1G | – | 2H |
55 | 01/07 23:00 | Sao Paolo | 1F | – | 2E |
56 | 02/07 03:00 | Salvador | 1H | – | 2G |
Trận | Ngày – Giờ | Địa điểm | Kết quả | ||
---|---|---|---|---|---|
57 | 05/07 03:00 | Fortaleza | W49 | – | W50 |
58 | 04/07 23:00 | Rio De Janeiro | W53 | – | W54 |
59 | 06/07 03:00 | Salvador | W51 | – | W52 |
60 | 05/07 23:00 | Brasilia | W55 | – | W56 |
Trận | Ngày – Giờ | Địa điểm | Kết quả | ||
---|---|---|---|---|---|
61 | 09/07 03:00 | Belo Horizonte | W57 | – | W58 |
62 | 10/07 03:00 | Sao Paolo | W59 | – | W60 |
Trận | Ngày – Giờ | Địa điểm | Kết quả | ||
---|---|---|---|---|---|
63 | 13/07 03:00 | Brasilia | L61 | – | L62 |
Trận | Ngày – Giờ | Địa điểm | Kết quả | ||
---|---|---|---|---|---|
64 | 14/07 02:00 | Rio De Janeiro | W61 | – | W62 |
Đừng bỏ qua bất kỳ trận cầu đỉnh cao nào tại world cup 2014 nào nhé bạn.
Tìm trên Google:
- lịch chung kết world cup 2014
- lich thi dau chung ket world cup